Có 2 kết quả:

现货 xiàn huò ㄒㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ現貨 xiàn huò ㄒㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) merchandise or commodities available immediately after sale
(2) merchandise in stock
(3) available item
(4) actuals (investment)
(5) actual commodities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) merchandise or commodities available immediately after sale
(2) merchandise in stock
(3) available item
(4) actuals (investment)
(5) actual commodities

Bình luận 0